📚 thể loại: VIỆC NHÀ
☆ CAO CẤP : 48 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 48
•
선반
:
물건 등을 두기 위해 벽에 달아 놓은 긴 널빤지.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, KỆ, XÍCH ĐÔNG: Tấm ván dài treo lên tường để xếp đặt đồ vật v.v
•
어지르다
:
정돈되어 있는 일이나 물건을 뒤섞거나 뒤얽히게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LỘN XỘN, GÂY RẮC RỐI, LÀM RỐI TUNG: Công việc hay đồ vật đang ngăn nắp bị xáo trộn hoặc rối tung.
•
가사
(家事)
:
집안 살림살이에 관한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHÀ: Việc liên quan đến cuộc sống trong nhà.
•
곰팡이
:
물기가 있고 따뜻한 곳에서 생겨 물건이나 음식물을 상하게 하는 미생물.
☆
Danh từ
🌏 NẤM MỐC, MỐC MEO: Một loại vi sinh vật xuất hiện ở nơi có hơi nước và ẩm thấp làm hư thức ăn hay đồ đạc.
•
진공청소기
(眞空淸掃機)
:
전동기의 힘으로 먼지를 빨아들이는 청소 도구.
☆
Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Dụng cụ dọn dẹp hút hết bụi bẩn bằng sức hút sinh ra do dòng điện.
•
주생활
(住生活)
:
사람이 사는 집이나 사는 곳에 관한 생활.
☆
Danh từ
🌏 SINH HOẠT Ở (SINH HOẠT CƯ TRÚ): Sinh hoạt liên quan đến nhà hay nơi mà con người sinh sống.
•
의식주
(衣食住)
:
인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집.
☆
Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.
•
거주자
(居住者)
:
일정한 곳에 머물러 살고 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CƯ TRÚ: Người đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.
•
연료
(燃料)
:
태워서 빛이나 열을 내거나 기계를 움직이는 에너지를 얻을 수 있는 물질.
☆
Danh từ
🌏 NHIÊN LIỆU, CHẤT ĐỐT: Vật chất được đốt và có thể tạo ra nhiệt hay ánh sáng hoặc thu được năng lượng làm cho máy móc hoạt động.
•
개조
(改造)
:
고쳐 새롭게 만들거나 바꿈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢI TẠO, SỰ SỬA CHỮA: Việc thay đổi hoặc chỉnh sửa để trở nên tốt hơn.
•
거처
(居處)
:
일정 기간 동안 자리를 잡고 머물러 사는 장소.
☆
Danh từ
🌏 CHỖ Ở, NƠI SINH SỐNG, NƠI CƯ TRÚ: Địa điểm lựa chọn và lưu lại sống trong khoảng thời gian nhất định.
•
일과
(日課)
:
정해 놓고 날마다 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY: Công việc được định sẵn và làm hàng ngày.
•
세면도구
(洗面道具)
:
얼굴을 씻거나 머리를 감거나 면도를 하는 데 쓰는 비누, 칫솔, 수건 등과 같은 여러 가지 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG VỆ SINH: Nhiều đồ vật ví dụ như xà phòng, bàn chải đánh răng, khăn mặt dùng vào việc rửa mặt hoặc gội đầu hay cạo râu.
•
녹슬다
(綠 슬다)
:
금속이 공기 중의 산소와 결합하여 붉은색이나 푸른색 등으로 변하다.
☆
Động từ
🌏 GỈ, HOEN GỈ: Kim loại kết hợp với ôxi trong không khí và biến thành màu xanh hay màu đỏ.
•
보수
(補修)
:
건물이나 시설의 낡거나 부서진 것을 고침.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬA CHỮA, TU BỔ: Việc sửa lại thứ cũ hay thứ bị hư hỏng của tòa nhà hay thiết bị.
•
분리수거
(分離收去)
:
쓰레기를 종류별로 따로 모아서 거두어 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN LOẠI THU GOM (RÁC THẢI): Việc tập trung gom rác thải riêng theo loại.
•
분유
(粉乳)
:
우유의 물기를 없애고 만든 가루.
☆
Danh từ
🌏 SỮA BỘT: Bột được làm từ sữa đã loại nước.
•
호화
(豪華)
:
사치스럽고 화려함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÀO HOA: Sự xa xỉ và hoa lệ.
•
수화기
(受話器)
:
전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG NGHE: Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.
•
평
(坪)
:
땅 넓이의 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PYEONG (1PYEONG = 3,3058 M2): Đơn vị độ rộng của đất.
•
경비
(警備)
:
도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일.
☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…
•
파이프
(pipe)
:
물이나 가스 등을 옮기는 데 쓰는, 속이 비어 있는 관.
☆
Danh từ
🌏 ỐNG, ĐƯỜNG ỐNG: Ống bên trong rỗng dùng để vận chuyển nước hay khí gas...
•
초인종
(招人鐘)
:
집의 현관문이나 대문에 설치하여, 찾아온 사람이 집 안에 있는 사람을 부를 때 쓰는 종.
☆
Danh từ
🌏 CHUÔNG CỬA, CHUÔNG CỔNG: Chuông kêu khi gọi người, thường được treo ở trước cửa nhà, người khác tìm đến dùng để gọi người có trong nhà.
•
황량하다
(荒涼 하다)
:
집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh.
•
객지
(客地)
:
자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁCH: Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.
•
비좁다
:
공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp.
•
솔
:
때나 먼지를 쓸어서 떨어뜨리거나 풀 등을 바를 때 쓰는 도구.
☆
Danh từ
🌏 BÀN CHẢI, CHỔI LÔNG: Dụng cụ dùng khi phết những thứ như hồ hoặc quét, rũ bụi hay bẩn.
•
가구
(家口)
:
한 집에서 함께 사는 사람들의 집단.
☆
Danh từ
🌏 HỘ GIA ĐÌNH: Tập thể những người sống chung trong một nhà.
•
세제
(稅制)
:
세금에 관한 제도.
☆
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THUẾ: Chế độ về tiền thuế.
•
호
(戶)
:
집을 세는 단위.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HO; HỘ: Đơn vị đếm nhà.
•
터전
:
집터가 되는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT Ở: Đất xây nhà.
•
거주
(居住)
:
일정한 곳에 머물러 삶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯ TRÚ: Cuộc sống lưu lại ở một nơi nhất định.
•
양초
(洋 초)
:
적당한 온도에서 녹는 고체를 녹인 후 틀에 붓고 가운데 심지를 넣어 다시 굳힌, 불을 밝히는 데 쓰는 서양식 초.
☆
Danh từ
🌏 NẾN: Nến kiểu phương Tây, sử dụng vào việc sắp sáng, được làm bằng cách rót thể rắn đang tan chảy ở nhiệt độ nhất định vào khuôn rồi cắm ruột nến vào giữa và lại làm cho cứng lại.
•
절전
(節電)
:
전기를 아껴 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM ĐIỆN: Việc dùng điện tiết kiệm.
•
주거비
(住居費)
:
집세나 수도 요금 등과 같이 집에서 살아가는 데 드는 비용.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ CƯ TRÚ: Chi phí vào việc sinh sống trong ngôi nhà ví dụ như tiền thuê nhà hay tiền nước...
•
헹구다
:
깨끗한 물에 넣어 비눗물이나 더러운 때가 빠지도록 흔들어 씻다.
☆
Động từ
🌏 TRÁNG RỬA: Đặt ở dưới nước sạch, lắc lắc và rửa để cho sạch hết vết bẩn hoặc nước xà phòng.
•
한적하다
(閑寂 하다)
:
한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng.
•
아늑하다
:
따뜻하고 부드럽게 감싸 안기듯 편안하고 조용한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM ÁI: Có cảm giác bình yên và tĩnh lặng như được ôm vào một cách ấm áp và êm ái.
•
서재
(書齋)
:
책을 갖추어 두고 책을 읽거나 글을 쓰는 방.
☆
Danh từ
🌏 THƯ PHÒNG, PHÒNG HỌC, PHÒNG ĐỌC SÁCH: Phòng để sách và đọc sách hoặc viết bài.
•
원형
(圓形)
:
둥근 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH TRÒN: Hình tròn.
•
망치
:
쇠뭉치에 손잡이를 달아 단단한 물건을 두드리거나 못을 박는 데 쓰는 연장.
☆
Danh từ
🌏 CÁI BÚA: Dụng cụ gắn tay cầm vào một khối sắt, dùng để đóng đinh hay đập những đồ vật cứng.
•
등
(燈)
:
불을 켜서 어두운 곳을 밝히는 데 쓰이는 기구.
☆
Danh từ
🌏 ĐÈN: Dụng cụ dùng soi sáng chỗ tối sau khi bật đèn.
•
허름하다
:
좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
•
호젓하다
:
외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
•
성냥
:
마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ.
•
기저귀
:
대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.
☆
Danh từ
🌏 TÃ, BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện.
•
스탠드
(stand)
:
물건을 세우거나 고정시키는 대.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ, BỆ, KHUNG: Thanh dựng đứng hay cố định đồ vật.
•
꿰매다
:
해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
☆
Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204)